STT/ No. |
Vị trí / Position |
Số lượng / Quantity |
I | Indrect Labor |
|
1 | Ban giám đốc / Board of Director | 2 |
2 | Trưởng Phòng / Manager of Department | 5 |
3 | Giám Đốc dự án / Project Manager | 3 |
4 | Chỉ Huy Trưởng Dự Án / Site Manager | 5 |
5 | Quản lý chất lượng / QA- QC | 2 |
6 | Quản lý an toàn / Safety Manager | 1 |
7 | Kỹ sư chất lượng / QC Engineer | 4 |
8 | Kỹ sư ( Mechanical - Electrical - Construction ) | 6 |
9 | Nhân viên an toàn / giám sát ( Safety Officer - Supervisor) | 3 |
10 | Chuyên viên Tài chính | 1 |
11 | Chuyên viên điều phối dự án | 1 |
12 | Chuyên viên đầu tư phát triển dự án | 1 |
13 | Nhân viên vật tư | 2 |
14 | Nhân viên các phòng ban | 5 |
II | Direct Labor |
|
1 | Tổ trưởng / Foreman | 5 |
2 | Thợ cẩu chuyển / Rigger | 3 |
3 | Thợ lắp thiết bị / Millwright Worker | 6 |
4 | Thợ lắp / Thợ lắp ống / Thợ sắt ( Fitter) | 10 |
5 | Thợ hàn ống 6G - 6G Welder (Alloy - SUS - SS) | 10 |
6 | Thợ phụ / Helper | 20 |
7 | Thợ điện / Electrician | 10 |
8 | Bảo vệ / Security | 2 |
9 | Thủ kho / Warehouse keeper | 2 |
| Tổng / Total | 95 |